Mặt Cắt Thép Sàn 2 Lớp: 5 Nguyên Tắc Bố Trí Đúng Chuẩn

"Mặt cắt thép sàn 2 lớp với cách bố trí thép đúng chuẩn trong xây dựng"

Việc bố trí kết cấu thép sàn 2 lớp là một trong những công đoạn quan trọng nhất, quyết định đến sự an toàn, ổn định và tuổi thọ của toàn bộ công trình. Một mặt cắt thép sàn 2 lớp được triển khai đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí vật liệu và thi công. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững các nguyên tắc cốt lõi này, dẫn đến những sai sót đáng tiếc có thể ảnh hưởng đến chất lượng công trình.

Tại Cắt CNC Sắt, với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc thi công chuẩn xác từng chi tiết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết 5 nguyên tắc vàng trong việc bố trí thép sàn 2 lớp, kèm theo các bản vẽ minh họa, tiêu chuẩn và lỗi sai cần tránh, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuyên sâu nhất.

5 Nguyên Tắc Bố Trí Thép Sàn 2 Lớp Quan Trọng Nhất Là Gì?

5 nguyên tắc cốt lõi bao gồm: 1. Bố trí thép đúng theo sơ đồ moment. 2. Đảm bảo khoảng cách đan thép (a) hợp lý. 3. Duy trì chiều dày lớp bê tông bảo vệ (Cₐ) đúng chuẩn. 4. Tuân thủ chiều dài nối và neo thép. 5. Sử dụng con kê đúng kỹ thuật để cố định vị trí thép.

Đây là 5 yếu tố nền tảng mà bất kỳ kỹ sư hay đội thợ thi công nào cũng phải tuyệt đối tuân thủ để đảm bảo kết cấu sàn bê tông cốt thép 2 lớp đạt chất lượng cao nhất, chịu lực tốt và bền vững theo thời gian.

Xem thêm: 4 lưu ý thi công đúng kĩ thuật thép sàn 1 lớp 

"Chi tiết kê con kê bê tông trong mặt cắt thép sàn 2 lớp giúp đảm bảo lớp bảo vệ bê tông đúng kỹ thuật"
“Chi tiết kê con kê bê tông trong mặt cắt thép sàn 2 lớp giúp đảm bảo lớp bảo vệ bê tông đúng kỹ thuật”

Nguyên tắc 1: Bố trí thép đúng theo sơ đồ moment hoạt động như thế nào?

Thép lớp dưới được đặt ở vùng bụng sàn (giữa dầm) để chịu moment dương (lực kéo ở thớ dưới). Ngược lại, thép lớp trên được bố trí tại các vị trí gối tựa (trên đầu cột, dầm) để chịu moment âm (lực kéo ở thớ trên).

Hiểu đơn giản, sàn bê tông có xu hướng võng xuống ở giữa và bị căng ở mặt trên tại các vị trí gối đỡ. Việc đặt thép vào đúng vùng chịu kéo sẽ giúp kết cấu chống lại các lực này.

  • Thép Lớp Dưới (Thép chịu moment dương): Được rải ở phần bụng sàn, giữa các dầm. Các thanh thép theo phương cạnh ngắn của ô sàn sẽ được đặt dưới, các thanh thép theo phương cạnh dài đặt lên trên.
  • Thép Lớp Trên (Thép chịu moment âm): Bao gồm thép mũ và thép cấu tạo. Thép mũ được đặt ở khu vực gối tựa (dầm, vách, cột) để chống lại moment âm. Chiều dài của thép mũ thường được tính toán bằng 1/4 chiều dài cạnh ngắn của ô sàn (L/4). Thép cấu tạo được rải trên toàn bộ bề mặt sàn để chống co ngót và biến dạng do nhiệt độ.

Nguyên tắc 2: Khoảng cách đan thép sàn (a) bao nhiêu là hợp lý?

Theo tiêu chuẩn TCVN 5574:2018, khoảng cách (a) giữa các thanh thép chịu lực không nên vượt quá 200mm. Khoảng cách phổ biến và tối ưu nhất trong thực tế thi công là từ 100mm đến 150mm.

Việc chọn khoảng cách phù hợp đảm bảo sự làm việc đồng nhất giữa bê tông và cốt thép, đồng thời giúp quá trình đầm bê tông diễn ra dễ dàng, tránh hiện tượng rỗ mặt bê tông.

  • Với bản sàn dầm: Khoảng cách (a) không nên lớn hơn 200mm.
  • Với sàn không dầm (sàn nấm): Khoảng cách (a) không nên lớn hơn 1.5 lần chiều dày sàn và không quá 150mm.
  • Lưu ý: Khoảng cách thép quá thưa (lớn hơn 200mm) sẽ làm giảm khả năng chịu lực cục bộ của sàn. Ngược lại, khoảng cách quá dày (nhỏ hơn 70mm) sẽ gây khó khăn cho việc đổ và đầm bê tông, khiến đá không lọt qua được, gây rỗ.

Nguyên tắc 3: Lớp bê tông bảo vệ (Cₐ) cần có độ dày tối thiểu là bao nhiêu?

Chiều dày lớp bê tông bảo vệ (Cₐ) là khoảng cách từ mép ngoài của cốt thép đến bề mặt gần nhất của bê tông. Độ dày này phải tối thiểu là 15mm và không lớn hơn đường kính của thanh thép.

Lớp bê tông này có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ cốt thép khỏi các tác nhân xâm thực từ môi trường (nước, không khí, hóa chất), ngăn chặn ăn mòn và đảm bảo sự liên kết bền vững giữa hai vật liệu.

Loại Kết CấuĐiều Kiện Môi TrườngChiều Dày Tối Thiểu (mm)
Bản, sàn, tườngTrong nhà, độ ẩm bình thường15
Bản, sàn, tườngNgoài trời hoặc nơi ẩm ướt20
Dầm, cộtTrong nhà20
Dầm, cộtNgoài trời25

Nguyên tắc 4: Chiều dài nối và neo thép được quy định ra sao?

Chiều dài nối chồng cốt thép phải đảm bảo tối thiểu là 30d (với d là đường kính thép). Thép không được nối tại các vị trí chịu lực lớn và không được nối quá 50% diện tích cốt thép trên cùng một mặt cắt.

Nối và neo thép đúng cách đảm bảo sự truyền lực liên tục dọc theo chiều dài thanh thép, giúp kết cấu làm việc như một khối thống nhất. Vị trí nối thép lớp dưới nên đặt ở gần gối tựa, trong khi thép lớp trên nên được nối ở giữa nhịp.

Nguyên tắc 5: Tại sao phải sử dụng con kê (cục kê) đúng chuẩn?

Con kê (cục kê) bê tông có tác dụng tạo ra và duy trì khoảng hở cần thiết cho lớp bê tông bảo vệ (Cₐ), đồng thời cố định vị trí của hai lớp thép trên và dưới, đảm bảo chúng không bị xê dịch trong quá trình đổ bê tông.

Sử dụng con kê đúng kích thước và mật độ là yêu cầu bắt buộc. Việc dùng gạch vỡ, đá, hay các vật liệu tạm bợ để kê thép là một sai lầm nghiêm trọng, làm ảnh hưởng đến chất lượng và tính đồng nhất của lớp bê tông bảo vệ.

Vai Trò Của Thép Lớp Trên Và Lớp Dưới Khác Nhau Như Thế Nào?

Về cơ bản, thép lớp dưới chịu lực kéo do moment dương gây ra (chống võng ở giữa sàn), trong khi thép lớp trên chịu lực kéo do moment âm gây ra (chống nứt ở khu vực gối đỡ) và chống co ngót bề mặt.

Sự phân chia vai trò rõ ràng này giúp tối ưu hóa khả năng làm việc của vật liệu. Bê tông chịu nén tốt nhưng chịu kéo kém, vì vậy cốt thép được đặt vào những vùng chịu kéo để bù đắp cho nhược điểm này.

Xem thêm: 3 lưu ý khi mua máy khoan rút lõi bê tông 

"Con kê bê tông trong kết cấu thép sàn 2 lớp đảm bảo khoảng cách thép đúng tiêu chuẩn kỹ thuật xây dựng"
“Con kê bê tông trong kết cấu thép sàn 2 lớp đảm bảo khoảng cách thép đúng tiêu chuẩn kỹ thuật xây dựng”

Thép lớp dưới (thép chịu moment dương) có chức năng gì?

Chức năng chính của thép lớp dưới là gánh chịu toàn bộ ứng suất kéo phát sinh ở mặt dưới của bản sàn, khu vực giữa nhịp. Nó giúp sàn không bị võng, nứt và phá hoại từ bên dưới.

Khi sàn chịu tải, nó có xu hướng uốn cong xuống. Mặt dưới của sàn sẽ bị kéo dãn ra. Thép lớp dưới được đặt ở đây để chống lại lực kéo này, đảm bảo sàn giữ được hình dạng và khả năng chịu tải.

Thép lớp trên (thép chịu moment âm và thép cấu tạo) có nhiệm vụ gì?

Thép lớp trên có hai nhiệm vụ chính: chịu moment âm tại các vị trí gối tựa (đầu dầm, cột) và làm thép cấu tạo để phân bố đều tải trọng, chống nứt do co ngót nhiệt độ trên toàn bộ bề mặt sàn.

Tại các vị trí liên kết với dầm và cột, mặt trên của sàn lại là nơi chịu kéo. Thép mũ (một phần của thép lớp trên) được đặt ở đây để giải quyết vấn đề này. Phần còn lại của thép lớp trên được đan thành lưới cấu tạo, giúp tăng độ cứng và hạn chế các vết nứt bề mặt không mong muốn.

Đặc ĐiểmThép Lớp DướiThép Lớp Trên
Vị tríGiữa nhịp (bụng sàn)Gối tựa (dầm, cột) và toàn bộ mặt sàn
Vai trò chínhChịu moment dương (chống võng)Chịu moment âm (chống nứt tại gối)
Tên gọi khácThép chịu lực chính, thép bụngThép mũ, thép cấu tạo

Làm Thế Nào Để Đọc Bản Vẽ Mặt Cắt Thép Sàn 2 Lớp Chính Xác?

Để đọc bản vẽ chính xác, bạn cần nắm vững các ký hiệu: ký hiệu thép (ví dụ: ø10a150 nghĩa là thép phi 10, đan cách nhau 150mm), ký hiệu mặt cắt, chiều dày sàn, kích thước hình học và các ghi chú kỹ thuật đi kèm.

Bản vẽ kỹ thuật là ngôn ngữ giao tiếp giữa kỹ sư thiết kế và đội thi công. Đọc hiểu chính xác bản vẽ là bước đầu tiên để đảm bảo thi công đúng. Dưới đây là các bước cơ bản để đọc một bản vẽ bố trí thép sàn:

  • Bước 1: Đọc thông tin chung: Kiểm tra tên bản vẽ, tỷ lệ, các ghi chú chung về mác bê tông, mác thép, chiều dày lớp bê tông bảo vệ.
  • Bước 2: Phân tích mặt bằng bố trí thép: Xác định đâu là thép lớp dưới, đâu là thép lớp trên. Bản vẽ thường ký hiệu thép lớp dưới bằng nét liền và thép lớp trên bằng nét đứt hoặc có ghi chú rõ ràng.
  • Bước 3: Đọc ký hiệu thép: Ký hiệu “ø10a150” có nghĩa là sử dụng thép đường kính 10mm, bố trí thành lưới với khoảng cách giữa các thanh là 150mm. Ký hiệu này sẽ áp dụng cho cả hai phương.
  • Bước 4: Xem chi tiết mặt cắt: Tìm đến các mặt cắt điển hình (ví dụ: mặt cắt 1-1, 2-2) để xem vị trí chính xác của thép lớp trên và lớp dưới so với chiều dày sàn, vị trí của thép mũ và chiều dài neo thép vào dầm.
  • Bước 5: Kiểm tra chi tiết gia cường: Tìm kiếm các vị trí cần gia cường thêm thép, chẳng hạn như xung quanh các lỗ mở hoặc khu vực chịu tải trọng lớn. Các khu vực này sẽ có ký hiệu thép dày hơn hoặc có thêm các thanh thép bổ sung.

Xem thêm: 4 điều cần biết khi cắt laser thép tấm

"Bố trí thép sàn 2 lớp với khoảng cách và thép đai đúng tiêu chuẩn kỹ thuật xây dựng"
“Bố trí thép sàn 2 lớp với khoảng cách và thép đai đúng tiêu chuẩn kỹ thuật xây dựng”

Những Tiêu Chuẩn Quan Trọng Nào Cần Tuân Thủ Khi Thi Công?

Tiêu chuẩn quan trọng nhất cần tuân thủ tại Việt Nam là TCVN 5574:2018 – “Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế”. Tiêu chuẩn này quy định đầy đủ các yêu cầu từ vật liệu, tính toán đến thi công và nghiệm thu.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là sự đảm bảo về chất lượng và an toàn cho công trình. Ngoài ra, các tiêu chuẩn về vật liệu như TCVN 1651:2018 cho cốt thép cũng cần được chú trọng.

"Kết cấu sàn thép nhà xưởng với hệ dầm và tôn sàn liên hợp chắc chắn, tiêu chuẩn thi công công nghiệp"
“Kết cấu sàn thép nhà xưởng với hệ dầm và tôn sàn liên hợp chắc chắn, tiêu chuẩn thi công công nghiệp”

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5574:2018 quy định những gì?

TCVN 5574:2018 quy định chi tiết về cường độ vật liệu, tải trọng và tác động, các yêu cầu tính toán kết cấu, quy định về bố trí cốt thép, chiều dày lớp bảo vệ, chiều dài neo và nối thép, cùng các yêu cầu về thi công, nghiệm thu.

Đối với thép sàn 2 lớp, tiêu chuẩn này đưa ra các thông số cụ thể về hàm lượng cốt thép tối thiểu và tối đa, khoảng cách cốt thép, và các quy tắc bố trí cốt thép tại các vùng chịu lực khác nhau, là kim chỉ nam cho mọi hoạt động thiết kế và thi công.

Các yêu cầu về nghiệm thu cốt thép trước khi đổ bê tông là gì?

Công tác nghiệm thu cốt thép cần kiểm tra: chủng loại và đường kính thép, số lượng và khoảng cách thanh thép, vị trí đặt thép, chiều dài nối và neo, sự chắc chắn của các mối buộc, và độ sạch của bề mặt cốt thép.

Đây là bước kiểm tra cuối cùng trước khi tiến hành đổ bê tông. Một biên bản nghiệm thu cốt thép đạt yêu cầu là điều kiện tiên quyết để chuyển sang giai đoạn tiếp theo. Bất kỳ sai sót nào phát hiện trong giai đoạn này đều phải được khắc phục triệt để.

5 Lỗi Sai Thường Gặp Nhất Khi Bố Trí Thép Sàn Là Gì Và Cách Khắc Phục?

Năm lỗi sai phổ biến nhất bao gồm: buộc thép quá thưa hoặc quá dày, đặt sai vị trí thép lớp trên và lớp dưới, lớp bê tông bảo vệ không đủ dày, nối thép sai vị trí, và sử dụng con kê không đúng cách hoặc không đủ.

Nhận diện và hiểu rõ các lỗi sai này sẽ giúp chủ đầu tư, giám sát và đội thi công có biện pháp phòng tránh hiệu quả, đảm bảo chất lượng công trình ngay từ đầu.

  1. Buộc thép quá thưa hoặc quá dày:
    • Lỗi: Thép đan thưa hơn so với thiết kế để tiết kiệm vật liệu, hoặc đan quá dày gây cản trở quá trình đổ bê tông.
    • Khắc phục: Tuân thủ tuyệt đối khoảng cách quy định trong bản vẽ thiết kế. Sử dụng thước đo để kiểm tra mật độ thép trước khi nghiệm thu.
  2. Đặt sai vị trí thép lớp trên và lớp dưới:
    • Lỗi: Nhầm lẫn chức năng, ví dụ như bẻ mỏ thép lớp dưới lên trên tại vị trí gối tựa. Đây là sai lầm cực kỳ nguy hiểm vì làm mất khả năng chịu moment âm của sàn.
    • Khắc phục: Thợ thi công phải được đào tạo và giám sát chặt chẽ. Kỹ sư phải kiểm tra kỹ vị trí của từng lớp thép theo đúng mặt cắt thiết kế.
  3. Lớp bê tông bảo vệ không đủ chiều dày:
    • Lỗi: Do không dùng con kê hoặc con kê bị vỡ, lún, khiến lớp thép bị ép sát vào cốp pha.
    • Khắc phục: Bắt buộc sử dụng con kê bê tông đúng kích thước, mác cao và rải với mật độ phù hợp (thường 4-5 viên/m²).
  4. Nối thép sai vị trí:
    • Lỗi: Nối thép lớp dưới ở giữa nhịp hoặc nối thép lớp trên ở gối đỡ – đây là những vị trí có nội lực lớn nhất, việc nối thép ở đây làm giảm nghiêm trọng khả năng chịu lực.
    • Khắc phục: Tuân thủ nguyên tắc: chỉ nối thép ở những vùng có moment uốn nhỏ. Nối so le, không nối quá 50% diện tích thép trên một mặt cắt.
  5. Sử dụng con kê không đúng cách:
    • Lỗi: Dùng gạch vỡ, đá, vữa xi măng để kê thép. Các vật liệu này có cường độ và độ tương thích với bê tông kém, dễ tạo ra các khe hở và điểm yếu trong kết cấu.
    • Khắc phục: Chỉ sử dụng con kê bê tông đúc sẵn có mác tương đương hoặc cao hơn mác bê tông sàn. Sử dụng chân chó (thép Z) để kê lớp thép trên.

Việc bố trí mặt cắt thép sàn 2 lớp đúng kỹ thuật là nền tảng cho một công trình an toàn và bền vững. Hy vọng với 5 nguyên tắc và những phân tích chi tiết từ Cắt CNC Sắt, quý khách đã có được những kiến thức hữu ích nhất. Để đảm bảo mọi chi tiết kết cấu thép trong công trình của bạn được xử lý một cách chuyên nghiệp và chính xác, việc lựa chọn một đơn vị gia công uy tín là vô cùng quan trọng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác tin cậy trong lĩnh vực gia công và cắt CNC sắt thép, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Công Ty TNHH Cắt CNC Sắt tự hào mang đến các giải pháp tối ưu với độ chính xác cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của bản vẽ kỹ thuật.

Để được tư vấn chi tiết hơn về các dịch vụ và nhận báo giá tốt nhất, vui lòng liên hệ:

  • Website: catcncsat.com
  • Hotline: 0911168278
  • Email: catcncsat@gmail.com
  • Địa chỉ: 14 Võ Hữu Lợi, Lê Minh Xuân, Bình Chánh, TPHCM (KCN Lê Minh Xuân)